Có 2 kết quả:
层岩 céng yán ㄘㄥˊ ㄧㄢˊ • 層巖 céng yán ㄘㄥˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stratified rock
(2) flagstone
(2) flagstone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stratified rock
(2) flagstone
(2) flagstone
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0